STT | Bộ phận | Thông số, chất liệu |
1 | Tên sản phẩm | Xe đạp Martin 26inch, nam |
2 | Mã sản phẩm | 140131026 |
3 | Nhãn hiệu | Martin lắp ráp |
4 | Màu sắc chủ đạo | Inox |
5 | Phù hợp với | Nam |
6 | Phù hợp độ tuổi | Trên 12 tuổi |
7 | Tải trọng | 80kg |
1 | Khung sườn (chất liệu, loại sơn) | thép hợp kim, sơn tĩnh điện |
2 | Tem (loại tem) | Tem dán/tem nước |
3 | Ghi đông (chất liệu, loại) | Inox |
4 | Tay phanh (chất liệu, loại) | Nhôm |
5 | Phuộc (chất liệu, loại) | Inox, sơn tĩnh điện |
6 | Xích (số mắt xích, loại) | 26 inch |
7 | Kích thước vành bánh xe (inch) | 26 inch |
8 | Lốp (chất liệu, loại) | Cao su, 26inch, bơm hơi |
9 | Săm (chất liệu, loại) | Cao su, 26inch, bơm hơi |
10 | Pô tăng (chất liệu, loại) | Inox |
11 | Cọc yên (chất liệu, loại) | Inox |
12 | Yên (chất liệu, loại) | Nệm, có baga sau |
13 | Bàn đạp (chất liệu, loại) | Nhựa, có cốt bàn đạp bằng thép hợp kim |
14 | Chiều cao yên xuống mặt đất (min - max) | 73cm - 85cm |
15 | Chiều ngang tay lái | 63cm |
16 | Chiều cao tay lái xuống đất (min - max) | 106cm |