xe đạp trẻ em DINHU 16 inch, màu tím, sườn 1 ống
Thương hiệu: Khác Loại: Nhóm 16 inch
Giá gốc 1,150,000₫
MÔ TẢ SẢN PHẨM | ||
1 | Tên sản phẩm | xe đạp trẻ em DINHU 16 inch, màu tím, sườn 1 ống |
2 | Mã sản phẩm | 161010716 |
3 | Nhãn hiệu | DINHU |
4 | Màu sắc chủ đạo | Nữ: tím |
5 | Phù hợp với | Bé gái |
6 | Phù hợp độ tuổi | 4 tuổi - 6 tuổi |
7 | Tải trọng | 25kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
STT | Bộ phận | Thông số, chất liệu |
1 | Khung sườn (chất liệu, loại sơn) | Sắt, sơn tĩnh điện |
2 | Tem (loại tem) | Tem nước |
3 | Ghi đông (chất liệu, loại) | Sắt si |
4 | Tay phanh (chất liệu, loại) | Nhựa |
5 | Phuộc (chất liệu, loại) | Sắt, sơn tĩnh điện |
6 | Xích (số mắt xích, loại) | 16 inch |
7 | Kích thước vành bánh xe (inch) | 16 inch |
8 | Líp (chất liệu, loại) | Líp 16 răn |
9 | Lốp (chất liệu, loại) | Cao su, 16 inch, bơm hơi |
10 | Săm (chất liệu, loại) | Cao su, 16 inch, bơm hơi |
11 | Pô tăng (chất liệu, loại) | Sắt si |
12 | Cọc yên (chất liệu, loại) | Sắt si |
13 | Yên (chất liệu, loại) | Nệm, có yên sau |
14 | Bàn đạp (chất liệu, loại) | Nhựa cốt sắt |
15 | Chiều cao yên xuống mặt đất (min - max) | 55cm - 62cm |
16 | Cân nặng thực tế cuả xe | |
17 | Chiều cao tay lái xuống đất (min - max) | 70cm - 80cm |
18 | Chiều ngang tay lái | 50cm |
19 | Kích thước đóng thùng (dài, rộng, cao) (cm) | (115x38x55)/4000 |
20 | Cân nặng quy đổi vận chuyển qua đường bưu điện | 61kg |